STT
|
Họ và tên
|
Bút danh
|
Chức danh
|
|
|
HỘI VIÊN SINH HOẠT TẠI CHI HỘI NHÀ BÁO
VĂN PHÒNG HỘI NHÀ BÁO THANH HÓA
|
|
1.
|
Vũ Tuấn Anh
|
Anh Vũ
|
1973
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
|
2.
|
Hoàng Thị Bình
|
|
1974
|
Phó ban Công tác hội
|
|
3.
|
Lê Huy Dũng
|
|
1978
|
Phó Trường phòng Quản lý báo chí - xuất bản, Sở TT&TT
|
|
4.
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
|
1976
|
CV phòng Quản lý báo chí - xuất bản, Sở TT&TT
|
|
5.
|
Đỗ Trọng Hưng
|
|
1971
|
Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy, Trưởng đoàn ĐBQH tỉnh Thanh Hoá
|
|
6.
|
Nguyễn Duy Ngọc
|
|
1975
|
Phó Trưởng phòng Văn xã, Văn phòng UBND tỉnh
|
|
7.
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
1973
|
Phóng viên
|
|
8.
|
Trần Thị Ninh
|
|
1987
|
CV phòng Quản lý báo chí - xuất bản, Sở TT&TT
|
|
9.
|
Nguyễn Thị Lộc
|
|
1973
|
Phó ban Kiểm tra
|
|
10.
|
Phạm Minh Thiệu
|
Phạm Minh
|
1958
|
Chủ tịch
|
|
11.
|
Nguyễn Thị Thương
|
Hoài Thương
|
1975
|
Trưởng ban Nghiệp vụ
|
|
12.
|
Phạm Văn Tuấn
|
|
1979
|
Trưởng phòng Tuyên truyền, Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
|
|
13.
|
Nguyễn Đức Trung
|
|
1965
|
Giám đốc Trung tâm HCC Thanh Hóa
|
|
14.
|
Hoàng Minh Tường
|
|
1962
|
Phó Trưởng ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
|
|
HỘI VIÊN SINH HOẠT TẠI CHI HỘI NHÀ BÁO
BÁO THANH HÓA
|
|
15.
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Ngọc Anh
|
1982
|
Phóng viên
|
|
16.
|
Viên Lan Anh
|
Lan Anh
|
1964
|
Phóng viên
|
|
17.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Tuấn Anh
|
1972
|
Cán bộ tư liệu
|
|
18.
|
Nguyễn Việt Ba
|
Việt Thanh
|
1977
|
Phó Tổng biên tập
|
|
19.
|
Phạm Văn Báu
|
|
1978
|
Tổng biên tập
|
|
20.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Thanh Bình
|
1980
|
Cán bộ tư liệu
|
|
21.
|
Vũ Khắc Công
|
Khắc Công
|
1976
|
Phóng viên
|
|
22.
|
Ngô Mạnh Cường
|
Gia Khánh
|
1980
|
Phóng viên
|
|
23.
|
Lê Thị Dung
|
Lê Dung
|
1985
|
Phóng viên
|
|
24.
|
Tô Thị Dung
|
Tô Dung
|
1978
|
Phó Trưởng phòng
|
|
25.
|
Trần Thị Dương
|
Thùy Dương
|
1975
|
Trưởng phòng
|
|
26.
|
Đinh Vĩ Đại
|
Thành Đạt
|
1960
|
Trưởng phòng
|
|
27.
|
Trịnh Minh Đạo
|
Minh Đạo
|
1959
|
Trưởng phòng
|
|
28.
|
Đỗ Tiến Đông
|
Tiến Đông
|
1976
|
Phóng viên
|
|
29.
|
Lê Văn Đồng
|
Lê Đồng
|
1982
|
Phóng viên
|
|
30.
|
Vũ Thị Hương Giang
|
|
1980
|
Biên dịch
|
|
31.
|
Lê Thị Hà
|
Lê Hà
|
1980
|
Phóng viên
|
|
32.
|
Tô Thị Thu Hà
|
Tô Hà
|
1977
|
Phóng viên
|
|
33.
|
Phạm Ngọc Hải
|
Phạm Ngọc
|
1983
|
Phó Trưởng phòng
|
|
34.
|
Phạm Hồng Hạnh
|
Việt Linh
|
1975
|
Trưởng phòng
|
|
35.
|
Hoàng Lê Hân
|
Hoàng Hân
|
1976
|
Họa sỹ
|
|
36.
|
Trần Thị Hằng
|
Trường Giang
|
1979
|
Phóng viên
|
|
37.
|
Trần Thị Hằng
|
|
1984
|
Phóng viên
|
|
38.
|
Lê Thị Hiền
|
Lê Hiền
|
1972
|
Phóng viên
|
|
39.
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Minh Hiếu
|
1978
|
Phóng viên
|
|
40.
|
Nguyễn Duy Hoa
|
Duy Hoa
|
1965
|
Phóng viên
|
|
41.
|
Lê Trung Hợi
|
Lê Hợi
|
1983
|
Phóng viên
|
|
42.
|
Lê Quốc Hương
|
Quốc Hương
|
1985
|
Phóng viên
|
|
43.
|
Nguyễn Thị Thanh Huê
|
Thanh Huê
|
1981
|
Phóng viên
|
|
44.
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
Xuân Cường
|
1962
|
Trưởng phòng
|
|
45.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Việt Hương
|
1988
|
Phóng viên
|
|
46.
|
Hoàng Tuấn Kiên
|
Tuấn Kiên
|
1964
|
Trưởng phòng
|
|
47.
|
Lê Thị Lan
|
Ngọc Lan
Lê Lan
|
1970
|
Phó Trưởng phòng
|
|
48.
|
Hắc Bá Luyện
|
Hiếu Linh
|
1978
|
Họa sỹ
|
|
49.
|
Nguyễn Văn Lương
|
Nguyễn Lương
|
1984
|
Phóng viên quảng cáo
|
|
50.
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
|
1991
|
Phóng viên
|
|
51.
|
Phạm Văn Minh
|
Xuân Minh
|
1977
|
Phóng viên
|
|
52.
|
Phan Phi Nga
|
Phan Nga
|
1972
|
Phóng viên
|
|
53.
|
Lương Khánh Phương
|
Khánh Phương
|
1982
|
Phóng viên
|
|
54.
|
Trần Thị Mai Phương
|
Mai Phương
|
1972
|
Phóng viên
|
|
55.
|
Lê Thị Lan Phương
|
Lan Phương
|
1985
|
Phóng viên
|
|
56.
|
Lê Thị Thu Phượng
|
Lê Phượng
|
1984
|
Phóng viên
|
|
57.
|
Lê Hữu Sắc
|
Phong Sắc
|
1985
|
Phóng viên
|
|
58.
|
Lê Duy Sơn
|
Duy Sơn
|
1972
|
Phó Trưởng phòng
|
|
59.
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Hoàng Tuấn
|
1977
|
Trưởng phòng
|
|
60.
|
Đỗ Thị Thanh
|
Đỗ Thanh
|
1975
|
Phóng viên
|
|
61.
|
Trần Văn Thanh
|
Trần Thanh
|
1980
|
Phóng viên
|
|
62.
|
Nguyễn Quyết Thắng
|
Quyết Thắng
|
1976
|
Phóng viên
|
|
63.
|
Ngọ Thị Thơm
|
Hương Thơm
|
1986
|
Phóng viên
|
|
64.
|
Trần Thị Thủy
|
Đức Anh
|
1966
|
Phó Tổng biên tập
|
|
65.
|
Lê Thị Thủy
|
|
1984
|
Cán bộ tư liệu
|
|
66.
|
Ngô Quang Tự
|
Quang Tự
|
1969
|
Phó Tổng biên tập
|
|
67. ‘
|
Lê Quang Trung
|
Quang Trung
|
1984
|
Phóng viên
|
|
68.
|
Trần Thị Vân
|
Trần Vân
|
1971
|
Cán bộ tư liệu
|
|
69.
|
Nguyễn Thị Vui
|
Thu Vui
|
1985
|
Phóng viên
|
|
HỘI VIÊN SINH HOẠT TẠI CHI HỘI NHÀ BÁO
BÁO VĂN HÓA VÀ ĐỜI SỐNG
|
|
70.
|
Lê Thị Hoài Anh
|
|
1990
|
Phóng viên
|
|
71.
|
Phan Thị Vân Anh
|
Phan Vân
|
1987
|
Phóng viên
|
|
72.
|
Hoàng Việt Anh
|
Thiện Nhân
|
1979
|
Phóng viên
|
|
73.
|
Nguyễn Thanh Chung
|
Không
|
1972
|
Ban Thư ký
|
|
74.
|
Nguyễn Xuân Cường
|
Xuân Cường
|
1985
|
Phóng viên
|
|
75.
|
Đỗ Xuân Đức
|
Đỗ Đức
|
1984
|
Thư ký TS
|
|
76.
|
Hà Ngọc Hiếu
|
Ngọc Hiếu
|
1986
|
Họa sỹ
|
|
77.
|
Đặng Mai Hoa
|
Mai Hoa
|
1973
|
Phó Trưởng phòng Quảng cáo
|
|
78.
|
Mai Thị Hoan
|
|
1984
|
Cán bộ tư liệu
|
|
79.
|
Vũ Thị Minh Hội
|
|
1967
|
Cán bộ bạn đọc
|
|
80.
|
Bùi Thị Huấn
|
Ngọc huấn
|
1989
|
Phóng viên
|
|
81.
|
Hà Hữu Huyền
|
Ngọc Huyền
|
1962
|
Trưởng phòng HC - TS
|
|
82.
|
Kiều Thu Huyền
|
Kiều huyền
|
1978
|
Thư ký TS
|
|
83.
|
Tống Thị Hương
|
Linh Hương
|
1986
|
Phóng viên
|
|
84.
|
Hoàng Thị Lan
|
Hoàng Lan
|
1989
|
Phóng viên
|
|
85.
|
Lý Thị Liên
|
Phương Liên
|
1979
|
Cán bộ tư liệu
|
|
86.
|
Tào Minh Lý
|
Minh Lý
|
1971
|
Phóng viên
|
|
87.
|
Nguyễn Thị Mai
|
|
1990
|
Phóng viên
|
|
88.
|
Lê Văn Nam
|
Lê Nam
|
1969
|
Tổng biên tập
|
|
89.
|
Trần Công Quang
|
Công Quang
|
1966
|
Trưởng phòng Phóng viên
|
|
90.
|
Phạm Thị Thanh
|
|
1982
|
Cán bộ tư liệu
|
|
91.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo Nguyên
|
1984
|
Cán bộ tư liệu
|
|
92.
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
Trung Hiếu
|
1981
|
Phóng viên
|
|
93.
|
Lê Viết Trung
|
Trung lê
|
1988
|
Phóng viên
|
|
94.
|
Mai Thị Vui
|
Mai Vui
|
1985
|
Phóng viên
|
|
HỘI VIÊN SINH HOẠT TẠI
CHI HỘI NHÀ BÁO ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH
|
|
95.
|
Trịnh Duy An
|
|
1963
|
Biên tập viên
|
|
96.
|
Nguyễn Quốc An
|
Quốc An
|
1983
|
Phóng viên
|
|
97.
|
Lê Thị Lan Anh
|
Lan Anh
|
1981
|
Phóng viên
|
|
98.
|
Trịnh Thị Phương Anh
|
|
1991
|
Phóng viên
|
|
99.
|
Phan Tuấn Anh
|
Tuấn Anh
|
1970
|
Trưởng Đài huyện
|
|
100.
|
Trịnh Tuấn Anh
|
Tuấn Anh
|
1985
|
Phóng viên
|
|
101.
|
Trịnh Thị Vân Anh
|
Vân Anh
|
1983
|
Phóng viên
|
|
102.
|
Lê Quang Anh
|
|
1971
|
Trưởng phòng Phát sóng Truyền dẫn
|
|
103.
|
Đỗ Doãn Bảy
|
|
1974
|
Biên tập viên
|
|
104.
|
Trương Văn Bảy
|
|
1976
|
Kỹ sư
|
|
105.
|
Nguyễn Sỹ Bắc
|
|
1962
|
Biên tập viên
|
|
106.
|
Hà Thanh Bình
|
|
1972
|
Biên tập viên
|
|
107.
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
1963
|
Trưởng phòng Sản xuất chương trình
|
|
108.
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
1988
|
Kỹ sư
|
|
109.
|
Lê Thị Vân Bình
|
Vân Bình
|
1980
|
Biên dịch viên
|
|
110.
|
Dương Thị Bích
|
|
1977
|
Biên tập viên
|
|
111.
|
Nguyễn Đức Cán
|
|
1965
|
Kỹ sư
|
|
112.
|
Lê Hoài Châu
|
|
1961
|
Giám đốc
|
|
113.
|
Lò Thị Chính
|
Phương Chính
|
1984
|
Biên tập viên
|
|
114.
|
Hoàng Đức Chính
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
115.
|
Lê Quang Chiến
|
Quang Chiến
|
1987
|
Phóng viên
|
|
116.
|
Hơ Thị Chứ
|
|
1990
|
Phát thanh viên
|
|
117.
|
Lê Tiến Cường
|
Quốc Cường
|
1973
|
Phóng viên
|
|
118.
|
Thao Văn Dính
|
Thao Dớnh
|
1985
|
Phát thanh viên
|
|
119.
|
Lê Kim Duẩn
|
Quang Duẩn
|
1979
|
Phát thanh viên
|
|
120.
|
Nguyễn Đức Đồng
|
Đức Đồng
|
1978
|
Phóng viên
|
|
121.
|
Lê Trung Dũng
|
|
1977
|
Kỹ sư
|
|
122.
|
Trần Đức Dũng
|
Đức Dũng
|
1979
|
Phóng viên
|
|
123.
|
Trần Trọng Dũng
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
124.
|
Lê Văn Tiến Dũng
|
Tiến Dũng
|
1978
|
Phóng viên
|
|
125.
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
1979
|
Kỹ sư
|
|
126.
|
Đoàn Văn Dũng
|
|
1980
|
Biên tập viên
|
|
127.
|
Lê Thùy Dung
|
Thùy Dung
|
1988
|
Phóng viên
|
|
128.
|
Phan thị Kim Dung
|
Kim Dung
|
1983
|
Biên dịch viên
|
|
129.
|
Nguyễn Hữu Đại
|
Hữu Đại
|
|
Phóng viên
|
|
130.
|
Nguyễn Doãn Đoài
|
|
1975
|
Kỹ sư
|
|
131.
|
Lê Thị Thanh Giang
|
Thanh Giang
|
1983
|
Biên dịch viên
|
|
132.
|
Võ Thị Hương Giang
|
Hương Giang
|
1985
|
Phóng viên
|
|
133.
|
Lê Thị Hà
|
|
|
Biên dịch viên
|
|
134.
|
Đào Thị Hà
|
Không
|
1984
|
Biên tập viên
|
|
135.
|
Mai Việt Hà
|
Việt Hà
|
1979
|
Phóng viên
|
|
136.
|
Phạm Thúy Hà
|
|
1982
|
Biên dịch viên
|
|
137.
|
Trần Thị Hà
|
Trần Hà
|
1982
|
Phóng viên
|
|
138.
|
Trần Văn Hà
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
139.
|
Vũ Thị Hà
|
|
1975
|
Phó trưởng phòng
|
|
140.
|
Đào Hữu Hải
|
|
1971
|
Kỹ sư
|
|
141.
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
142.
|
Hồ Đình Hai
|
|
1984
|
Kỹ sư
|
|
143.
|
Lê Như Hạnh
|
|
1962
|
Trưởng phòng bạn nghe Đài - xem truyền hình
|
|
144.
|
Lê Đại Hành
|
|
|
Trưởng đài thành phố Thanh Hóa
|
|
145.
|
Hà Đình Hậu
|
|
1966
|
Phó Giám đốc
|
|
146.
|
Lương Trung Hạnh
|
|
1979
|
Kỹ sư
|
|
147.
|
Phạm Thị Tuyết Hạnh
|
|
1988
|
Phóng viên
|
|
148.
|
Lê Thị Hằng
|
|
1975
|
Biên tập viên
|
|
149.
|
Trịnh Thị Hằng
|
Phương Hằng
|
1982
|
Phóng viên
|
|
150.
|
Trần Thị Hằng
|
|
|
Biên dịch viên
|
|
151.
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
Thuý Hằng
|
1980
|
Phóng viên
|
|
152.
|
Hoàng Thị Hân
|
Hoàng Hân
|
1985
|
Biên tập viên
|
|
153.
|
Thiều Thị Hoa
|
Thiều Hoa
|
1982
|
Cán bộ tư liệu
|
|
154.
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
|
1961
|
Phó Giám đốc
|
|
155.
|
Lê Thu Hoà
|
|
1974
|
Phó trưởng phòng
|
|
156.
|
Lường Xuân Hồng
|
Xuân Hồng
|
1978
|
Phóng viên
|
|
157.
|
Lê Thị Minh Hồng
|
Minh Hồng
|
1975
|
Phóng viên
|
|
158.
|
Lê Thị Bích Hồng
|
Bích Hồng
|
1983
|
Biên dịch viên
|
|
159.
|
Trần Thị Hồng
|
Trần Hồng
|
1982
|
Giám đốc Trung tâm
|
|
160.
|
Nguyễn Thị Hợi
|
Nguyễn Lê
|
1984
|
Phóng viên
|
|
161.
|
Nguyễn Mai Hương
|
Minh Hương
|
1981
|
Biên tập viên
|
|
162.
|
Nguyễn Đăng Hùng
|
Đăng Hùng
|
1973
|
Trưởng phòng Tiếng dân tộc
|
|
163.
|
Phạm Văn Hùng
|
Văn Hùng
|
1979
|
Biên dịch viên
|
|
164.
|
Vũ Quang Hưng
|
Quang Hưng
|
1984
|
Phóng viên
|
|
165.
|
Trần Thị Mai Hương
|
Mai Hương
|
1978
|
Phóng viên
|
|
166.
|
Lê Thị Hường
|
Thanh Hường
|
1978
|
Phóng viên
|
|
167.
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Nguyễn Hường
|
1983
|
Phóng viên
|
|
168.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan Hương
|
1976
|
Phóng viên
|
|
169.
|
Lưu Thị Thanh Huyền
|
Khánh Huyền
|
1980
|
Phóng viên
|
|
170.
|
Nguyễn Thị Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
1988
|
Phóng viên
|
|
171.
|
Trịnh Thị Hương
|
Mai Hương
|
1976
|
Trưởng phòng Chuyên đề
|
|
172.
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Trung Hiếu
|
1981
|
Phó trưởng Đài huyện
|
|
173.
|
Mai Thị Hoa
|
|
1966
|
Biên tập viên
|
|
174.
|
Đỗ Xuân Hòa
|
|
1976
|
Kỹ sư
|
|
175.
|
Lê Quang Hòa
|
|
1979
|
Phóng viên
|
|
176.
|
Lê Quang Hòa
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
177.
|
Lê Xuân Hòa
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
178.
|
Lê Công Hoan
|
|
1972
|
Kỹ sư
|
|
179.
|
Đỗ Ngọc Hoàn
|
|
1968
|
Biên tập viên
|
|
180.
|
Cầm Bá Học
|
|
1974
|
Biên tập viên
|
|
181.
|
Đỗ Khắc Hợp
|
|
1973
|
Kỹ sư
|
|
182.
|
Mai Công Huân
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
183.
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
1987
|
Biên tập viên
|
|
184.
|
Lê Văn Hùng
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
185.
|
Trần Lê Huy
|
|
1967
|
Kỹ sư
|
|
186.
|
Lê Thị Hồng Hưng
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
187.
|
Lê Thị Lan Hương
|
|
1973
|
Biên tập viên
|
|
188.
|
Lê Văn Hữu
|
|
1974
|
Biên tập viên
|
|
189.
|
Hà Thị Thanh Huyền
|
Thanh Huyền
|
1988
|
Phóng viên
|
|
190.
|
Tô Quang Khải
|
|
1958
|
Phóng viên
|
|
191.
|
Lê Bình Khánh
|
Bình Khánh
|
1974
|
Phóng viên
|
|
192.
|
Nguyễn Duy Khánh
|
|
1967
|
Biên tập viên
|
|
193.
|
Lê Quang Khang
|
|
1966
|
Phó trưởng phòng phát sóng truyền dẫn
|
|
194.
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Nhật Lệ
|
1987
|
Biên dịch viên
|
|
195.
|
Đào Thị Thanh Liên
|
Thanh Liên
|
1978
|
Biên dịch viên
|
|
196.
|
Mai Thị Ngọc Liên
|
Ngọc Liên
|
1980
|
Biên dịch viên
|
|
197.
|
Trần Thị Linh
|
Trần Linh
|
1984
|
Phóng viên
|
|
198.
|
Nguyễn Huy Long
|
Huy Long
|
1978
|
Trưởng phòng Thời sự
|
|
199.
|
Trần Hùng Long
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
200.
|
Lê Văn Lực
|
|
1977
|
Biên tập viên
|
|
201.
|
Ngô Văn Lương
|
|
1959
|
Biên tập viên
|
|
202.
|
Nguyễn Thị Lượng
|
Thuý Lượng
|
1986
|
Phóng viên
|
|
203.
|
Hoàng Thị Mai
|
Hoàng Mai
|
1984
|
Phóng viên
|
|
204.
|
Bùi Thị Nhã Mai
|
|
1977
|
Phóng viên
|
|
205.
|
Lê Đăng Minh
|
|
1967
|
Kỹ sư
|
|
206.
|
Nguyễn Thị Minh
|
|
1973
|
Biên tập viên
|
|
207.
|
Đới Sỹ Nam
|
|
1980
|
Trưởng phòng Văn nghệ - Thể thao
|
|
208.
|
Phạm Văn Nam
|
|
1968
|
Kỹ sư
|
|
209.
|
Bùi Văn Ninh
|
|
1962
|
Kỹ sư
|
|
210.
|
Lê Thị Nga
|
Lê Nga
|
1981
|
Phó trưởng phòng
|
|
211.
|
Lê Thanh Nghị
|
|
1963
|
Biên tập viên
|
|
212.
|
Phạm Bá Ngọc
|
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
213.
|
Mai Thị Ngọc
|
Mai Ngọc
|
1978
|
Phóng viên
|
|
214.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hồng Ngọc
|
1980
|
Phóng viên
|
|
215.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thanh Ngọc
|
1983
|
Kiểm thính viên
|
|
216.
|
Vi Thị Ngọc
|
|
1969
|
Biên tập viên
|
|
217.
|
Lê Thị Nụ
|
Lê Nụ
|
1982
|
Phóng viên
|
|
218.
|
Lê Thị Nhung
|
Lê Nhung
|
1982
|
Phóng viên
|
|
219.
|
Mai Thị Nhung
|
Mai Nhung
|
1981
|
Phóng viên
|
|
220.
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
|
1990
|
Biên tập viên
|
|
221.
|
Nguyễn Thị Như
|
|
1972
|
Biên tập viên
|
|
222.
|
Đỗ Thị Kiều Oanh
|
Kiều Oanh
|
1967
|
Phát thanh viên
|
|
223.
|
Hoàng Thị Kim Oanh
|
Hoàng Oanh
|
1975
|
Phóng viên
|
|
224.
|
Lý Thu Uyên
|
Thu Uyên
|
1976
|
Biên dịch viên
|
|
225.
|
Nguyễn Trọng Phúc
|
|
1989
|
Kỹ sư
|
|
226.
|
Đào Quang Phú
|
|
1983
|
Phóng viên
|
|
227.
|
Lê Thị Phương
|
|
1988
|
Phóng viên
|
|
228.
|
Nguyễn Thanh Phương
|
Thảo Chi
|
1970
|
Phó trưởng phòng phát thanh
|
|
229.
|
Trương Thị Lan Phương
|
Lan Phương
|
1985
|
Phóng viên
|
|
230.
|
Cầm Bá Phượng
|
Bá Phượng
|
1984
|
Phóng viên
|
|
231.
|
Hứa Thị Phượng
|
Linh Phượng
|
1981
|
Phó trưởng phòng bạn nghe đài - xem truyền hình
|
|
232.
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
|
Phóng viên
|
|
233.
|
Bùi Thị Minh Phương
|
|
1983
|
Biên dịch viên
|
|
234.
|
Đỗ Hồng Quang
|
Hồng Quang
|
1968
|
Biên tập viên
|
|
235.
|
Lê Minh Quang
|
|
1987
|
Phóng viên
|
|
236.
|
Lê Thiện Quang
|
|
1970
|
Trưởng phòng
|
|
237.
|
Lê Như Quỳnh
|
|
1980
|
Kỹ sư
|
|
238.
|
Lê Thị Quyên
|
|
1975
|
Biên tập viên
|
|
239.
|
Nguyễn Thị Minh Quyên
|
Minh Quyên
|
1983
|
Phóng viên
|
|
240.
|
Nguyễn Thế Quảng
|
|
1976
|
Phó trưởng phòng Phát sóng - Truyền dẫn
|
|
241.
|
Hà Tiến Quân
|
|
1975
|
Kỹ sư
|
|
242.
|
Nguyễn Xuân Sáng
|
|
1973
|
Biên tập viên
|
|
243.
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
|
1959
|
Phó Giám đốc Đài PT&TH, Phó Chủ tịch Hội Nhà báo Thanh Hóa
|
|
244.
|
Phạm Hùng Sơn
|
|
1985
|
Phóng viên
|
|
245.
|
Lê Thanh Sơn
|
|
1980
|
Biên tập viên
|
|
246.
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Văn Sỹ
|
1976
|
Trưởng phòng
|
|
247.
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Thanh Tâm
|
1977
|
Phóng viên
|
|
248.
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
Phương Thảo
|
|
Biên tập viên
|
|
249.
|
Trịnh Thị Thảo
|
Thanh Thảo
|
1988
|
Phóng viên
|
|
250.
|
Lê Phương Thảo
|
Phương Thảo
|
1976
|
Phóng viên
|
|
251.
|
Trịnh Sỹ Thảo
|
|
1987
|
Phóng viên
|
|
252.
|
Lê Tất Thành
|
|
1965
|
Biên tập viên
|
|
253.
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
|
1970
|
Kỹ sư
|
|
254.
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
|
1975
|
Biên tập viên
|
|
255.
|
Lê Trí Thông
|
|
1970
|
Kỹ sư
|
|
256.
|
Lê Đức Thọ
|
|
1983
|
Biên tập viên
|
|
257.
|
Bùi Thị Anh Thơ
|
Anh Thơ
|
1980
|
Phóng viên
|
|
258.
|
Nguyễn Cẩm Thơ
|
Cẩm Thơ
|
1984
|
Phóng viên
|
|
259.
|
Trịnh Anh Thơ
|
|
1976
|
Kỹ thuật viên
|
|
260.
|
Đỗ Thị Xuân Thu
|
Xuân Thu
|
1978
|
Phóng viên
|
|
261.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Minh Thu
|
1975
|
Phát thanh viên
|
|
262.
|
Lê Văn Thu
|
|
1973
|
Biên tập viên
|
|
263.
|
Lê Thị Thư
|
|
1984
|
Phát thanh viên
|
|
264.
|
Nguyễn Hồng Thư
|
|
1982
|
Phóng viên
|
|
265.
|
Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Minh Thúy
|
|
Phóng viên
|
|
266.
|
Vũ thị Anh Thuý
|
Anh Thúy
|
1975
|
Phó trưởng Phòng Quảng cáo
|
|
267.
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Minh Thuý
|
1979
|
Phóng viên
|
|
268.
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
|
1985
|
Kỹ sư
|
|
269.
|
Bùi Ngọc Toàn
|
|
1980
|
Phó trưởng phòng
|
|
270.
|
Nguyễn Văn Tính
|
Duy Tính
|
1981
|
Biên dịch viên
|
|
271.
|
Nguyễn Bá Tình
|
Đức Tình
|
1982
|
Phóng viên
|
|
272.
|
Phan Anh Tuấn
|
|
1977
|
Kỹ sư
|
|
273.
|
Lê Huy Tuấn
|
|
1966
|
Biên tập viên
|
|
274.
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
|
1992
|
Phóng viên
|
|
275.
|
Trịnh Trung Tuyến
|
|
1971
|
Kỹ sư
|
|
276.
|
Lê Thanh Tuyến
|
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
277.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Minh Tuyết
|
1979
|
Phóng viên
|
|
278.
|
Đỗ Thận Tùng
|
|
1967
|
Kỹ sư
|
|
279.
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Thanh Tùng
|
1980
|
Phóng viên
|
|
280.
|
Trần Thanh Tùng
|
|
1988
|
Phóng viên
|
|
281.
|
Phạm Quang Tùng
|
|
1971
|
Phóng viên
|
|
282.
|
Cao Xuân Tùng
|
|
1987
|
Phóng viên
|
|
283.
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
Cẩm Tú
|
1983
|
Phóng viên
|
|
284.
|
Nguyễn Thị Tư
|
Hồng Tư
|
1987
|
Phóng viên
|
|
285.
|
Hồ Thị Minh Trang
|
Minh Trang
|
1983
|
Biên tập viên
|
|
286.
|
Phạm Huyền Trang
|
|
1987
|
Phóng viên
|
|
287.
|
Lương Thị Thu Trang
|
|
1990
|
Phóng viên
|
|
288.
|
Lê Công Trình
|
|
1978
|
Biên tập viên
|
|
289.
|
Lê Việt Trình
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
290.
|
Hoàng Văn Triều
|
Hoàng Triều
|
1974
|
Trưởng phòng phát thanh
|
|
291.
|
Đỗ Văn Trung
|
|
1966
|
Kỹ sư
|
|
292.
|
Phạm Xuân Trường
|
|
1987
|
Phóng viên
|
|
293.
|
Lê Tuấn Trường
|
|
1991
|
Phóng viên
|
|
294.
|
Lý Thu Uyên
|
Thu Uyên
|
1976
|
Biên dịch viên
|
|
295.
|
Lê Hải Yến
|
|
1985
|
Biên tập viên
|
|
296.
|
Phạm Thị Ái Vân
|
Ái Vân
|
1981
|
Phóng viên
|
|
297.
|
Lê Thị Thanh Vân
|
Thanh Vân
|
1982
|
Phóng viên
|
|
298.
|
Nguyễn Xuân Vang
|
|
1964
|
Phóng viên
|
|
299.
|
Trần Thanh Văn
|
Thanh Văn
|
1973
|
Phóng viên
|
|
300.
|
Lê Thị Vân
|
Tường Vân
|
1982
|
Phóng viên
|
|
301.
|
Bùi Quang Vinh
|
|
1981
|
Kỹ sư
|
|
302.
|
Tô Quang Vinh
|
|
1983
|
Kỹ sư
|
|
303.
|
Nguyễn Tường Vinh
|
|
1964
|
Phó trưởng phòng Sản xuất chương trình
|
|
HỘI VIÊN SINH HOẠT TẠI CHI HỘI NHÀ BÁO
TẠP CHÍ XƯ THANH
|
|
304.
|
Lưu Thị Nga
|
|
1982
|
Thư ký tòa soạn
|
|
305.
|
Lê Thị Lan
|
|
1982
|
Tổng biên tập
|
|
306.
|
Lê Thị Phương Thuý
|
|
1974
|
Phóng viên
|
|